Có 1 kết quả:
交通工具 jiāo tōng gōng jù ㄐㄧㄠ ㄊㄨㄥ ㄍㄨㄥ ㄐㄩˋ
jiāo tōng gōng jù ㄐㄧㄠ ㄊㄨㄥ ㄍㄨㄥ ㄐㄩˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) means of transportation
(2) vehicle
(2) vehicle
Bình luận 0
jiāo tōng gōng jù ㄐㄧㄠ ㄊㄨㄥ ㄍㄨㄥ ㄐㄩˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0